Với mong muốn cùng với Sở GD&ĐT Thừa Thiên Huế mở rộng và đẩy mạnh việc dạy và học tiếng Anh theo chuẩn quốc tế đến các huyện/thị xã trên địa bàn tỉnh, EUC hỗ trợ miễn phí bồi dưỡng đội tuyển học sinh giỏi tiếng Anh của Phòng GD&ĐT thị xã Hương Trà sẽ […]
Mọi nội dung, thông tin, hình ảnh đều thuộc bản quyền của Trung Tâm Anh Ngữ Quốc Tế EUC. Mọi hành động sao chép, sử dụng mà không qua cho phép đều sẽ bị truy cứu trước pháp luật.
Mọi nội dung, thông tin, hình ảnh đều thuộc bản quyền của Trung Tâm Anh Ngữ Quốc Tế EUC. Mọi hành động sao chép, sử dụng mà không qua cho phép đều sẽ bị truy cứu trước pháp luật
– excited : vui mừng , bị kích thích – surprised : bất ngờ – happy : hạnh phúc, sung sướng – dislike : không thích (cái này là động từ) – suspicious : đáng ngờ , khả nghi – scared : sợ hãi – sad : buồn , đáng thương tâm – worried : […]
Mọi nội dung, thông tin, hình ảnh đều thuộc bản quyền của Trung Tâm Anh Ngữ Quốc Tế EUC. Mọi hành động sao chép, sử dụng mà không qua cho phép đều sẽ bị truy cứu trước pháp luật.
Mọi nội dung, thông tin, hình ảnh đều thuộc bản quyền của Trung Tâm Anh Ngữ Quốc Tế EUC. Mọi hành động sao chép, sử dụng mà không qua cho phép đều sẽ bị truy cứu trước pháp luật.
Mọi nội dung, thông tin, hình ảnh đều thuộc bản quyền của Trung Tâm Anh Ngữ Quốc Tế EUC. Mọi hành động sao chép, sử dụng mà không qua cho phép đều sẽ bị truy cứu trước pháp luật
VOCABULARY OF SKILLS IN WORK – communication skills : kĩ năng giao tiếp – teamwork skills : kĩ năng làm việc nhóm – negotiation skills : kĩ năng thương thuyết – event management skills : kĩ năng quản lí sự kiện – problem-solving skills : kĩ năng giải quyết vấn đề – public-speaking skills […]
VOCABULARY FOR CONFERENCE – registration : sự đăng ký – information packet : một xấp các tập sách nhỏ cung cấp thông tin – itinerary : lộ trình – amenities : tiện nghi – agenda : chương trình nghị sự – give a presentation : trình bày – be away on a trip : […]
VOCABULARY FOR WORK – contract : hợp đồng – expire : hết hạn – benefits : phúc lợi – headquarters : trụ sở – branch : chi nhánh – access card : thẻ ra vào – allocate : phân phối, cấp – laptop : máy tính xách tay – sales report : báo cáo […]