Từ vựng theo chủ để – toeic listening

  VOCABULARY OF SKILLS IN WORK – communication skills : kĩ năng giao tiếp – teamwork skills : kĩ năng làm việc nhóm – negotiation skills : kĩ năng thương thuyết – event management skills : kĩ năng quản lí sự kiện – problem-solving skills : kĩ năng giải quyết vấn đề – public-speaking skills […]

Từ vựng theo chủ để – toeic listening

  VOCABULARY FOR CONFERENCE – registration : sự đăng ký – information packet : một xấp các tập sách nhỏ cung cấp thông tin – itinerary : lộ trình – amenities : tiện nghi – agenda : chương trình nghị sự – give a presentation : trình bày – be away on a trip : […]

Từ vựng theo chủ để – toeic listening

  VOCABULARY FOR WORK – contract : hợp đồng – expire : hết hạn – benefits : phúc lợi – headquarters : trụ sở – branch : chi nhánh – access card : thẻ ra vào – allocate : phân phối, cấp – laptop : máy tính xách tay – sales report : báo cáo […]

Toeic incomplete sentences exercise part 1

Bearing Information Q1) Try and be a little more cheerful because if you don’t bear ……. soon, you’ll make everyone else miserable. (a) through (b) along (c) up (d) to Q2) We were in a small rowing boat and were terrified that the steamer hadn’t seen us as it was bearing ……. on us. (a) […]

.
.
.
.