– excited : vui mừng , bị kích thích
– surprised : bất ngờ
– happy : hạnh phúc, sung sướng
– dislike : không thích (cái này là động từ)
– suspicious : đáng ngờ , khả nghi
– scared : sợ hãi
– sad : buồn , đáng thương tâm
– worried : lo lắng
– tired : mệt mỏi
– angry : tức giận
– shy : ngại ngùng, mắc cở
– sick : bị bệnh