VOCABULARY FOR CONFERENCE
– registration : sự đăng ký
– information packet : một xấp các tập sách nhỏ cung cấp thông tin
– itinerary : lộ trình
– amenities : tiện nghi
– agenda : chương trình nghị sự
– give a presentation : trình bày
– be away on a trip : đang đi công tác
– fundraising : quyên góp
– conference : hội nghị
– arrange a meeting : chuẩn bị một cuộc họp
– handout : tài liệu phát tay
– draft : bản phác thảo, đề cương
– training seminar : hội thảo huấn luyện
– trade show : hội chợ triễn lãm thương mại
– sumit the proposal : đệ trình bản kế hoạch
– session : niên khóa, phiên họp