VOCABULARY OF SKILLS IN WORK

– communication skills : kĩ năng giao tiếp
– teamwork skills : kĩ năng làm việc nhóm
– negotiation skills : kĩ năng thương thuyết
– event management skills : kĩ năng quản lí sự kiện
– problem-solving skills : kĩ năng giải quyết vấn đề
– public-speaking skills : kĩ năng nói trước đám đông
– computer skills/ PC skills : các kĩ năng vi tính
– Internet Users Skills : kĩ năng sử dụng các ứng dụng trên mạng
– Time management skills : kĩ năng quản lí thời gian
– Presentation skills : kĩ năng thuyết trình
– Decision-making skills : kĩ năng đưa ra quyết định
– Sales skills : kĩ năng bán hàng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.
.
.