VOCABULARY FOR WORK

– contract : hợp đồng
– expire : hết hạn
– benefits : phúc lợi
– headquarters : trụ sở
– branch : chi nhánh
– access card : thẻ ra vào
– allocate : phân phối, cấp
– laptop : máy tính xách tay
– sales report : báo cáo kinh doanh
– workflow process : quá trình xử lý công việc
– deal : thỏa thuận mua bán
– commute : đi lại hằng ngày từ nhà đến nơi làm việc
– call in sick : gọi điện báo ốm
– reshelve : sắp xếp lại (sách, vờ) trên kệ
– annual budget : ngân sách hằng năm
– specialy : chuyên ngành, chuyên môn
– assignment : nhiệm vụ (được phân công)
– marketing strategy : chiến lược kinh doanh
– performance : hiệu suất, thành tích
– bulletin board : bảng thông báo

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.
.
.